Khách quốc tế đến Việt Nam tháng 1 năm 2014
Lượng khách quốc tế đến Việt Nam trong tháng 1/2014 ước đạt 776.174 lượt, tăng 7,45% so với tháng 12/2013 và tăng 20,79% so với cùng kỳ năm trước.
|
Tháng 12 2013
|
Ước tính tháng 1/2014
|
Tháng 1/2014 so với tháng trước
|
Tháng 1/2014 so với cùng kỳ năm trước
|
Tổng số
|
722.349
|
776.174
|
107,45
|
120,79
|
Chia theo phương tiện đến
|
Đường không
|
566.221
|
618.081
|
109,16
|
113,24
|
Đường biển
|
9.758
|
7.642
|
78,32
|
42,46
|
Đường bộ
|
146.370
|
150.451
|
102,79
|
190,96
|
Chia theo mục đích chuyến đi
|
Du lịch, nghỉ ngơi
|
442.707
|
475.967
|
107,51
|
119,89
|
Đi công việc
|
120.855
|
131.078
|
108,46
|
118,10
|
Thăm thân nhân
|
120.153
|
128.363
|
106,83
|
125,42
|
Các mục đích khác
|
38.634
|
40.766
|
105,52
|
126,38
|
Chia theo một số thị trường
|
Đức
|
12.062
|
14.701
|
121,88
|
358,30
|
Nga
|
34.266
|
48.632
|
141,92
|
188,74
|
Hồng Kông
|
1.817
|
1.660
|
91,36
|
187,15
|
Philippin
|
8.311
|
9.381
|
112,87
|
121,22
|
Na Uy
|
1.720
|
2.446
|
142,21
|
120,49
|
Trung Quốc
|
181.671
|
158.734
|
87,37
|
118,51
|
Anh
|
14.774
|
18.857
|
127,64
|
118,35
|
Đan Mạch
|
2.001
|
3.229
|
161,37
|
116,23
|
Bỉ
|
1.834
|
1.990
|
108,51
|
115,50
|
Italy
|
2.387
|
4.210
|
176,37
|
115,31
|
Canada
|
9.595
|
13.494
|
140,64
|
114,91
|
Thái Lan
|
27.053
|
24.056
|
88,92
|
113,84
|
Thụy Điển
|
2.440
|
3.728
|
152,79
|
113,69
|
Nhật
|
50.465
|
57.808
|
114,55
|
112,28
|
Úc
|
29.533
|
46.320
|
156,84
|
112,17
|
Malaysia
|
43.011
|
25.747
|
59,86
|
111,92
|
Mỹ
|
35.879
|
51.800
|
144,37
|
111,72
|
Đài Loan
|
32.486
|
31.488
|
96,93
|
111,24
|
Tây Ban Nha
|
2.184
|
2.174
|
99,54
|
110,58
|
Niudilân
|
2.422
|
4.008
|
165,48
|
109,42
|
Hà Lan
|
3.850
|
4.569
|
118,68
|
107,43
|
Pháp
|
16.635
|
19.835
|
119,24
|
107,35
|
Singapo
|
24.861
|
16.473
|
66,26
|
106,19
|
Campuchia
|
32.191
|
31.299
|
97,23
|
105,72
|
Thụy Sĩ
|
3.588
|
6.091
|
169,76
|
103,11
|
Indonesia
|
5.206
|
6.923
|
132,98
|
97,87
|
Hàn Quốc
|
65.862
|
82.277
|
124,92
|
97,62
|
Phần Lan
|
1.530
|
2.489
|
162,68
|
97,15
|
Lào
|
9.052
|
8.592
|
94,92
|
82,70
|
Các thị trường khác
|
63.663
|
73.163
|
114,92
|
216,79
|
Tổng cục Thống kê
|
|
|
|
|