|
|
Giờ và giá vé tàu địa phương từ Hà Nội tới một số nơi khác
Cập nhật tháng 7/2017
Giá vé đã bao gồm thuế VAT và phí bảo hiểm hành khách (đơn vị tính: 1.000 VNĐ
|
Hà Nội - Hải Phòng
Tàu khách HP1 khởi hành từ ga Hà Nội lúc 06:00 và kết thúc tại ga Hải Phòng
|
Ga đến
|
Giờ đến
|
Ghế cứng
điều hòa
|
Ghế mềm
điều hòa
|
Ghế mềm 2
tầng điều hòa
|
Giường cứng điều hòa
|
Giường mềm
điều hòa
|
Tầng 1
|
Tầng 2
|
Tầng 3
|
Tầng 1
|
Tầng 2
|
Gia Lâm
|
6:14
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
Cẩm Giàng
|
6:54
|
30
|
35
|
35
|
50
|
45
|
45
|
55
|
55
|
Hải Dương
|
7:15
|
40
|
45
|
45
|
65
|
60
|
60
|
75
|
75
|
Phú Thái
|
7:46
|
45
|
55
|
55
|
80
|
75
|
70
|
90
|
90
|
Thượng Lý
|
8:13
|
60
|
70
|
70
|
100
|
95
|
90
|
115
|
115
|
Hải Phòng
|
8:25
|
60
|
70
|
70
|
100
|
95
|
90
|
115
|
115
|
|
Tàu khách LP3 khởi hành từ ga Long Biên (Hà Nội) lúc 09:28 và kết thúc tại ga Hải Phòng
|
Ga đến
|
Giờ đến
|
Ghế cứng
điều hòa
|
Ghế mềm
điều hòa
|
Ghế mềm 2
tầng điều hòa
|
Giường cứng điều hòa
|
Giường mềm
điều hòa
|
Tầng 1
|
Tầng 2
|
Tầng 3
|
Tầng 1
|
Tầng 2
|
Gia Lâm
|
9:36
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
Cẩm Giàng
|
10:25
|
30
|
35
|
35
|
50
|
45
|
45
|
55
|
55
|
Hải Dương
|
10:52
|
40
|
45
|
45
|
65
|
60
|
60
|
75
|
75
|
Phú Thái
|
11:21
|
45
|
55
|
55
|
80
|
75
|
70
|
90
|
90
|
Thượng Lý
|
11:48
|
60
|
70
|
70
|
100
|
95
|
90
|
115
|
115
|
Hải Phòng
|
12:00
|
60
|
70
|
70
|
100
|
95
|
90
|
115
|
115
|
|
Tàu khách LP5 khởi hành từ ga Long Biên lúc 15:27 (thứ 7, chủ nhật, ngày lễ, ngày tết khởi hành từ ga Hà Nội lúc 15:20), kết thúc tại ga Hải Phòng
|
Ga đến
|
Giờ đến
|
Ghế cứng
điều hòa
|
Ghế mềm
điều hòa
|
Ghế mềm 2
tầng điều hòa
|
Giường cứng điều hòa
|
Giường mềm
điều hòa
|
Tầng 1
|
Tầng 2
|
Tầng 3
|
Tầng 1
|
Tầng 2
|
Gia Lâm
|
15:38
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
Cẩm Giàng
|
16:22
|
35
|
40
|
40
|
60
|
55
|
55
|
65
|
65
|
Hải Dương
|
16:48
|
50
|
55
|
55
|
75
|
70
|
70
|
85
|
85
|
Phú Thái
|
17:19
|
60
|
65
|
65
|
90
|
90
|
85
|
105
|
105
|
Thượng Lý
|
17:46
|
75
|
85
|
85
|
120
|
115
|
110
|
135
|
135
|
Hải Phòng
|
18:00
|
60
|
70
|
70
|
100
|
95
|
90
|
115
|
115
|
|
Tàu khách LP7 khởi hành từ ga Hà Nội lúc 18:27, kết thúc tại ga Hải Phòng
|
Ga đến
|
Giờ đến
|
Ghế cứng
điều hòa
|
Ghế mềm
điều hòa
|
Ghế mềm 2
tầng điều hòa
|
Giường cứng điều hòa
|
Giường mềm
điều hòa
|
Tầng 1
|
Tầng 2
|
Tầng 3
|
Tầng 1
|
Tầng 2
|
Gia Lâm
|
18:47
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
Cẩm Giàng
|
19:31
|
35
|
40
|
40
|
60
|
55
|
55
|
65
|
65
|
Hải Dương
|
19:52
|
50
|
55
|
55
|
75
|
70
|
70
|
85
|
85
|
Phú Thái
|
20:24
|
60
|
65
|
65
|
90
|
90
|
85
|
105
|
105
|
Thượng Lý
|
20:51
|
75
|
85
|
85
|
120
|
115
|
110
|
135
|
135
|
Hải Phòng
|
21:05
|
75
|
85
|
85
|
120
|
115
|
110
|
135
|
135
|
|
Tàu khách HP2 khởi hành từ ga Hải Phòng lúc 18:45, kết thúc tại ga Hà Nội
|
Ga đến
|
Giờ đến
|
Ghế cứng
điều hòa
|
Ghế mềm
điều hòa
|
Ghế mềm 2
tầng điều hòa
|
Giường cứng điều hòa
|
Giường mềm
điều hòa
|
Tầng 1
|
Tầng 2
|
Tầng 3
|
Tầng 1
|
Tầng 2
|
Thượng Lý
|
18:55
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
Phú Thái
|
19:20
|
20
|
20
|
20
|
25
|
25
|
20
|
25
|
25
|
Hải Dương
|
19:47
|
25
|
30
|
30
|
45
|
45
|
40
|
50
|
50
|
Cẩm Giàng
|
20:15
|
35
|
40
|
40
|
60
|
55
|
55
|
65
|
65
|
Gia Lâm
|
20:58
|
55
|
65
|
65
|
95
|
90
|
85
|
105
|
105
|
Hà Nội
|
21:15
|
60
|
70
|
70
|
100
|
95
|
90
|
115
|
115
|
|
Tàu khách LP2 khởi hành từ ga Hải Phòng lúc 06:10, kết thúc tại ga Long Biên (Hà Nội)
|
Ga đến
|
Giờ đến
|
Ghế cứng
điều hòa
|
Ghế mềm
điều hòa
|
Ghế mềm 2
tầng điều hòa
|
Giường cứng điều hòa
|
Giường mềm
điều hòa
|
Tầng 1
|
Tầng 2
|
Tầng 3
|
Tầng 1
|
Tầng 2
|
Thượng Lý
|
6:20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
Phú Thái
|
6:44
|
20
|
20
|
20
|
25
|
25
|
20
|
25
|
25
|
Hải Dương
|
7:12
|
25
|
30
|
30
|
45
|
45
|
40
|
50
|
50
|
Cẩm Giàng
|
7:38
|
35
|
40
|
40
|
60
|
55
|
55
|
65
|
65
|
Gia Lâm
|
8:20
|
55
|
65
|
65
|
95
|
90
|
85
|
105
|
105
|
Long Biên
|
8:40
|
60
|
70
|
70
|
100
|
95
|
90
|
115
|
115
|
|
Tàu khách LP6 khởi hành từ ga Hải Phòng lúc 09:05, kết thúc tại ga Hà Nội
|
Ga đến
|
Giờ đến
|
Ghế cứng
điều hòa
|
Ghế mềm
điều hòa
|
Ghế mềm 2
tầng điều hòa
|
Giường cứng điều hòa
|
Giường mềm
điều hòa
|
Tầng 1
|
Tầng 2
|
Tầng 3
|
Tầng 1
|
Tầng 2
|
Thượng Lý
|
9:15
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
Phú Thái
|
9:39
|
20
|
20
|
20
|
25
|
25
|
20
|
25
|
25
|
Hải Dương
|
10:05
|
25
|
30
|
30
|
45
|
45
|
40
|
50
|
50
|
Cẩm Giàng
|
10:28
|
35
|
40
|
40
|
60
|
55
|
55
|
65
|
65
|
Gia Lâm
|
11:11
|
55
|
65
|
65
|
95
|
90
|
85
|
105
|
105
|
Long Biên
|
11:26
|
60
|
70
|
70
|
100
|
95
|
90
|
115
|
115
|
Hà Nội
|
11:37
|
60
|
70
|
70
|
100
|
95
|
90
|
115
|
115
|
|
Tàu khách LP8 khởi hành từ ga Hải Phòng lúc 15:00, kết thúc tại ga Hà Nội
|
Ga đến
|
Giờ đến
|
Ghế cứng
điều hòa
|
Ghế mềm
điều hòa
|
Ghế mềm 2
tầng điều hòa
|
Giường cứng điều hòa
|
Giường mềm
điều hòa
|
Tầng 1
|
Tầng 2
|
Tầng 3
|
Tầng 1
|
Tầng 2
|
Thượng Lý
|
15:10
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
Phú Thái
|
15:34
|
20
|
20
|
20
|
25
|
25
|
20
|
25
|
25
|
Hải Dương
|
16:02
|
25
|
30
|
30
|
45
|
45
|
40
|
50
|
50
|
Cẩm Giàng
|
16:25
|
35
|
40
|
40
|
60
|
55
|
55
|
65
|
65
|
Gia Lâm
|
17:12
|
55
|
65
|
65
|
95
|
90
|
85
|
105
|
105
|
Long Biên
|
17:34
|
60
|
70
|
70
|
100
|
95
|
90
|
115
|
115
|
Hà Nội
|
17:45
|
60
|
70
|
70
|
100
|
95
|
90
|
115
|
115
|
|
Hà Nội - Lào Cai
Tàu khách LC3 khởi hành từ ga Hà Nội lúc 06:10
|
Ga đến
|
Giờ đến
|
Ghế cứng
điều hòa
|
Ghế mềm
điều hòa
|
Ghế mềm 2
tầng điều hòa
|
Giường cứng điều hòa
|
Giường mềm
điều hòa
|
Tầng 1
|
Tầng 2
|
Tầng 3
|
Tầng 1
|
Tầng 2
|
Gia Lâm
|
6:25
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
Yên Viên
|
6:39
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
Đông Anh
|
7:01
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
23
|
23
|
Phúc Yên
|
7:26
|
20
|
20
|
20
|
31
|
25
|
22
|
42
|
42
|
Vĩnh Yên
|
7:47
|
30
|
34
|
34
|
53
|
42
|
37
|
73
|
73
|
Việt Trì
|
8:14
|
32
|
37
|
37
|
57
|
45
|
40
|
79
|
79
|
Phủ Đức
|
8:32
|
36
|
41
|
41
|
64
|
50
|
45
|
88
|
88
|
Tiên Kiên
|
8:49
|
40
|
45
|
45
|
71
|
56
|
49
|
98
|
98
|
Phú Thọ
|
9:05
|
43
|
49
|
49
|
77
|
61
|
54
|
106
|
106
|
Chí Chủ
|
9:22
|
47
|
54
|
54
|
84
|
66
|
58
|
116
|
116
|
Vũ Ẻn
|
9:38
|
51
|
58
|
58
|
91
|
72
|
64
|
126
|
126
|
Ấm Thượng
|
10:00
|
57
|
65
|
65
|
101
|
80
|
71
|
140
|
140
|
Đoan Thượng
|
10:16
|
61
|
70
|
70
|
109
|
86
|
76
|
151
|
151
|
|
Văn Phú
|
10:31
|
64
|
73
|
73
|
114
|
90
|
80
|
158
|
158
|
Yên Bái
|
10:45
|
71
|
81
|
81
|
126
|
100
|
88
|
175
|
175
|
Cổ Phúc
|
11:16
|
71
|
81
|
81
|
127
|
101
|
89
|
176
|
176
|
Ngòi Hóp
|
11:36
|
76
|
87
|
87
|
136
|
108
|
95
|
189
|
189
|
Mậu A
|
11:53
|
80
|
91
|
91
|
143
|
113
|
100
|
199
|
199
|
Trái Hút
|
12:21
|
88
|
100
|
100
|
157
|
124
|
109
|
218
|
218
|
Lâm Giang
|
12:40
|
92
|
105
|
105
|
165
|
130
|
115
|
229
|
229
|
Lang Khay
|
13:05
|
97
|
111
|
111
|
173
|
137
|
121
|
241
|
241
|
Lang Thíp
|
13:23
|
101
|
115
|
115
|
180
|
143
|
126
|
251
|
251
|
Bảo Hà
|
13:42
|
106
|
121
|
121
|
189
|
150
|
132
|
263
|
263
|
Thái Văn
|
14:04
|
109
|
125
|
125
|
195
|
154
|
136
|
271
|
271
|
Phố Lu
|
14:32
|
114
|
131
|
131
|
205
|
162
|
143
|
285
|
285
|
Thái Niên
|
15:05
|
120
|
137
|
137
|
215
|
170
|
150
|
298
|
298
|
Lào Cai
|
15:40
|
126
|
144
|
144
|
226
|
178
|
157
|
313
|
313
|
|
Tàu khách SP1 khởi hành từ ga Hà Nội lúc 21:30
|
Ga đến
|
Giờ đến
|
Ghế cứng
điều hòa
|
Ghế mềm
điều hòa
|
Ghế mềm 2
tầng điều hòa
|
Giường cứng điều hòa
|
Giường mềm
điều hòa
|
Tầng 1
|
Tầng 2
|
Tầng 3
|
Tầng 1
|
Tầng 2
|
Gia Lâm
|
21:45
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
Yên Viên
|
21:59
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
Đông Anh
|
22:18
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
30
|
30
|
Phúc Yên
|
22:40
|
20
|
20
|
20
|
35
|
30
|
25
|
55
|
55
|
Vĩnh Yên
|
22:59
|
25
|
30
|
30
|
50
|
40
|
40
|
75
|
75
|
Yên Bái
|
1:25
|
75
|
85
|
85
|
145
|
120
|
110
|
220
|
220
|
Trái Hút
|
2:50
|
100
|
110
|
110
|
190
|
155
|
140
|
285
|
285
|
Bảo Hà
|
3:47
|
115
|
130
|
130
|
220
|
185
|
170
|
335
|
335
|
Phố Lu
|
4:32
|
125
|
135
|
135
|
235
|
195
|
180
|
360
|
360
|
Lào Cai
|
5:35
|
140
|
155
|
155
|
265
|
220
|
200
|
400
|
400
|
|
Tàu khách SP3 khởi hành từ ga Hà Nội lúc 22:00
|
Ga đến
|
Giờ đến
|
Ghế cứng
điều hòa
|
Ghế mềm
điều hòa
|
Ghế mềm 2
tầng điều hòa
|
Giường cứng điều hòa
|
Giường mềm
điều hòa
|
Tầng 1
|
Tầng 2
|
Tầng 3
|
Tầng 1
|
Tầng 2
|
Gia Lâm
|
22:15
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
Yên Viên
|
22:29
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
Đông Anh
|
22:51
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
30
|
30
|
Phúc Yên
|
23:16
|
20
|
20
|
20
|
35
|
30
|
25
|
55
|
55
|
Việt Trì
|
23:57
|
35
|
40
|
40
|
65
|
55
|
50
|
100
|
100
|
Phú Thọ
|
0:37
|
50
|
55
|
55
|
90
|
75
|
70
|
135
|
135
|
Yên Bái
|
2:16
|
75
|
85
|
85
|
145
|
120
|
110
|
220
|
220
|
Mậu A
|
3:10
|
90
|
100
|
100
|
175
|
145
|
130
|
260
|
260
|
Bảo Hà
|
4:31
|
115
|
130
|
130
|
220
|
185
|
170
|
335
|
335
|
Phố Lu
|
5:16
|
125
|
135
|
135
|
235
|
195
|
180
|
360
|
360
|
Lào Cai
|
6:20
|
140
|
155
|
155
|
265
|
220
|
200
|
400
|
400
|
|
Tàu khách LC4 khởi hành từ ga Lào Cai lúc 10:05
|
Ga đến
|
Giờ đến
|
Ghế cứng
điều hòa
|
Ghế mềm
điều hòa
|
Ghế mềm 2
tầng điều hòa
|
Giường cứng điều hòa
|
Giường mềm
điều hòa
|
Tầng 1
|
Tầng 2
|
Tầng 3
|
Tầng 1
|
Tầng 2
|
Thái Niên
|
10:35
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
Phố Lu
|
11:05
|
20
|
20
|
20
|
25
|
20
|
20
|
35
|
35
|
Thái Văn
|
11:32
|
21
|
23
|
23
|
36
|
29
|
25
|
50
|
50
|
Bảo Hà
|
11:52
|
26
|
29
|
29
|
45
|
36
|
32
|
63
|
63
|
Lang Thíp
|
12:11
|
29
|
33
|
33
|
51
|
41
|
36
|
71
|
71
|
Lang Khay
|
12:28
|
33
|
37
|
37
|
58
|
46
|
41
|
81
|
81
|
Lâm Giang
|
12:45
|
37
|
42
|
42
|
65
|
52
|
46
|
90
|
90
|
Trái Hút
|
13:08
|
40
|
46
|
46
|
71
|
56
|
50
|
99
|
99
|
Mậu A
|
13:35
|
46
|
53
|
53
|
83
|
66
|
58
|
115
|
115
|
Ngòi Hóp
|
13:53
|
51
|
58
|
58
|
90
|
72
|
63
|
125
|
125
|
Cổ Phúc
|
14:14
|
55
|
63
|
63
|
99
|
78
|
69
|
137
|
137
|
Yên Bái
|
14:32
|
60
|
68
|
68
|
106
|
84
|
74
|
148
|
148
|
Văn Phú
|
14:59
|
63
|
72
|
72
|
112
|
88
|
78
|
155
|
155
|
Đoan Thượng
|
15:15
|
66
|
75
|
75
|
118
|
93
|
82
|
164
|
164
|
|
Ấm Thượng
|
15:32
|
70
|
80
|
80
|
126
|
99
|
88
|
174
|
174
|
Vũ Ẻn
|
15:54
|
75
|
86
|
86
|
135
|
107
|
94
|
187
|
187
|
Chí Chủ
|
16:10
|
80
|
91
|
91
|
142
|
113
|
99
|
198
|
198
|
Phú Thọ
|
16:26
|
83
|
95
|
95
|
149
|
118
|
104
|
207
|
207
|
Tiên Kiên
|
16:43
|
87
|
100
|
100
|
156
|
123
|
109
|
217
|
217
|
Phủ Đức
|
17:00
|
91
|
104
|
104
|
163
|
129
|
114
|
226
|
226
|
Việt Trì
|
17:18
|
95
|
108
|
108
|
170
|
134
|
118
|
236
|
236
|
Vĩnh Yên
|
17:46
|
103
|
118
|
118
|
184
|
146
|
128
|
256
|
256
|
Phúc Yên
|
18:09
|
109
|
125
|
125
|
196
|
155
|
136
|
272
|
272
|
Đông Anh
|
18:36
|
116
|
133
|
133
|
209
|
165
|
145
|
290
|
290
|
Yên Viên
|
18:59
|
121
|
139
|
139
|
217
|
172
|
151
|
302
|
302
|
Gia Lâm
|
19:14
|
123
|
141
|
141
|
221
|
175
|
154
|
307
|
307
|
Hà Nội
|
19:32
|
126
|
144
|
144
|
226
|
178
|
157
|
313
|
313
|
|
Tàu khách SP2 khởi hành từ ga Lào Cai lúc 20:35
|
Ga đến
|
Giờ đến
|
Ghế cứng
điều hòa
|
Ghế mềm
điều hòa
|
Ghế mềm 2
tầng điều hòa
|
Giường cứng điều hòa
|
Giường mềm
điều hòa
|
Tầng 1
|
Tầng 2
|
Tầng 3
|
Tầng 1
|
Tầng 2
|
Phố Lu
|
21:31
|
20
|
20
|
20
|
30
|
25
|
20
|
45
|
45
|
Bảo Hà
|
22:13
|
30
|
30
|
30
|
50
|
40
|
40
|
75
|
75
|
Mậu A
|
23:32
|
50
|
55
|
55
|
90
|
75
|
70
|
145
|
145
|
Yên Bái
|
0:21
|
65
|
70
|
70
|
120
|
95
|
90
|
185
|
185
|
Vũ Ẻn
|
1:47
|
85
|
90
|
90
|
150
|
125
|
115
|
235
|
235
|
Phúc Yên
|
3:29
|
120
|
130
|
130
|
215
|
175
|
165
|
340
|
340
|
Đông Anh
|
3:55
|
125
|
140
|
140
|
230
|
190
|
175
|
360
|
360
|
Gia Lâm
|
4:27
|
135
|
145
|
145
|
240
|
200
|
185
|
380
|
380
|
Hà Nội
|
4:45
|
135
|
150
|
150
|
245
|
200
|
190
|
385
|
385
|
|
Tàu khách SP4 khởi hành từ ga Lào Cai lúc 21:10
|
Ga đến
|
Giờ đến
|
Ghế cứng
điều hòa
|
Ghế mềm
điều hòa
|
Ghế mềm 2
tầng điều hòa
|
Giường cứng điều hòa
|
Giường mềm
điều hòa
|
Tầng 1
|
Tầng 2
|
Tầng 3
|
Tầng 1
|
Tầng 2
|
Phố Lu
|
22:06
|
20
|
20
|
20
|
30
|
25
|
20
|
45
|
45
|
Bảo Hà
|
22:48
|
30
|
30
|
30
|
50
|
40
|
40
|
75
|
75
|
Lang Khay
|
23:18
|
35
|
40
|
40
|
65
|
55
|
50
|
100
|
100
|
Trái Hút
|
23:47
|
45
|
50
|
50
|
80
|
65
|
60
|
125
|
125
|
Mậu A
|
0:16
|
50
|
55
|
55
|
90
|
75
|
70
|
145
|
145
|
Yên Bái
|
1:16
|
65
|
70
|
70
|
120
|
95
|
90
|
185
|
185
|
Ấm Thượng
|
2:03
|
75
|
85
|
85
|
140
|
115
|
105
|
220
|
220
|
Việt Trì
|
3:23
|
105
|
115
|
115
|
185
|
150
|
140
|
290
|
290
|
Vĩnh Yên
|
3:50
|
115
|
125
|
125
|
205
|
170
|
160
|
320
|
320
|
Yên Viên
|
4:50
|
130
|
145
|
145
|
235
|
195
|
180
|
370
|
370
|
Gia Lâm
|
5:04
|
135
|
145
|
145
|
240
|
200
|
185
|
380
|
380
|
Hà Nội
|
5:22
|
135
|
150
|
150
|
245
|
200
|
190
|
385
|
385
|
|
Hà Nội - Vinh
Tàu khách nhanh SE35 khởi hành từ ga Hà Nội lúc 14:05
|
Ga đến
|
Giờ đến
|
Ghế cứng
điều hòa
|
Ghế mềm
điều hòa
|
Ghế mềm 2
tầng điều hòa
|
Giường cứng điều hòa
|
Giường mềm
điều hòa
|
Tầng 1
|
Tầng 2
|
Tầng 3
|
Tầng 1
|
Tầng 2
|
Thanh Hóa
|
17:28
|
90
|
125
|
125
|
165
|
155
|
130
|
195
|
180
|
Vinh
|
19:40
|
130
|
180
|
180
|
270
|
250
|
205
|
310
|
290
|
|
Tàu khách NA1 khởi hành từ ga Hà Nội lúc 22:30
|
Ga đến
|
Giờ đến
|
Ghế cứng
điều hòa
|
Ghế mềm
điều hòa
|
Ghế mềm 2
tầng điều hòa
|
Giường cứng điều hòa
|
Giường mềm
điều hòa
|
Tầng 1
|
Tầng 2
|
Tầng 3
|
Tầng 1
|
Tầng 2
|
Nam Định
|
0:06
|
65
|
70
|
70
|
100
|
95
|
80
|
110
|
105
|
Thanh Hóa
|
2:51
|
125
|
135
|
130
|
195
|
185
|
160
|
220
|
210
|
Chợ Sy
|
4:30
|
200
|
215
|
215
|
330
|
310
|
265
|
370
|
350
|
Vinh
|
5:15
|
230
|
250
|
250
|
360
|
340
|
290
|
405
|
380
|
|
Tàu khách NA3 khởi hành từ ga Hà Nội lúc 23:00
|
Ga đến
|
Giờ đến
|
Ghế cứng
điều hòa
|
Ghế mềm
điều hòa
|
Ghế mềm 2
tầng điều hòa
|
Giường cứng điều hòa
|
Giường mềm
điều hòa
|
Tầng 1
|
Tầng 2
|
Tầng 3
|
Tầng 1
|
Tầng 2
|
Thanh Hóa
|
3:10
|
125
|
135
|
135
|
195
|
185
|
160
|
220
|
210
|
Chợ Sy
|
5:11
|
200
|
215
|
215
|
330
|
310
|
265
|
370
|
350
|
Vinh
|
6:15
|
230
|
250
|
250
|
360
|
340
|
290
|
405
|
380
|
|
Tàu khách nhanh SE36 khởi hành từ ga Vinh lúc 07:55
|
Ga đến
|
Giờ đến
|
Ghế cứng
điều hòa
|
Ghế mềm
điều hòa
|
Ghế mềm 2
tầng điều hòa
|
Giường cứng điều hòa
|
Giường mềm
điều hòa
|
Tầng 1
|
Tầng 2
|
Tầng 3
|
Tầng 1
|
Tầng 2
|
Thanh Hóa
|
10:15
|
75
|
100
|
100
|
150
|
140
|
115
|
175
|
165
|
Hà Nội
|
13:20
|
130
|
180
|
180
|
270
|
250
|
205
|
310
|
290
|
|
Tàu khách NA2 khởi hành từ ga Vinh lúc 22:20
|
Ga đến
|
Giờ đến
|
Ghế cứng
điều hòa
|
Ghế mềm
điều hòa
|
Ghế mềm 2
tầng điều hòa
|
Giường cứng điều hòa
|
Giường mềm
điều hòa
|
Tầng 1
|
Tầng 2
|
Tầng 3
|
Tầng 1
|
Tầng 2
|
Chợ Sy
|
23:01
|
30
|
30
|
30
|
45
|
40
|
35
|
50
|
45
|
Hà Nội
|
5:05
|
230
|
250
|
250
|
360
|
340
|
290
|
405
|
380
|
|
Tàu khách NA4 khởi hành từ ga Vinh lúc 20:00
|
Ga đến
|
Giờ đến
|
Ghế cứng
điều hòa
|
Ghế mềm
điều hòa
|
Ghế mềm 2
tầng điều hòa
|
Giường cứng điều hòa
|
Giường mềm
điều hòa
|
Tầng 1
|
Tầng 2
|
Tầng 3
|
Tầng 1
|
Tầng 2
|
Chợ Sy
|
20:47
|
30
|
30
|
30
|
45
|
40
|
35
|
50
|
45
|
Thanh Hóa
|
22:29
|
100
|
105
|
105
|
155
|
145
|
125
|
175
|
165
|
Hà Nội
|
3:05
|
230
|
250
|
250
|
380
|
360
|
340
|
405
|
380
|
|
Hà Nội - Đồng Đăng
Tàu khách DD5 khởi hành từ ga Hà Nội lúc 07:05
|
Ga đến
|
Giờ đến
|
Ghế phụ
|
Ngồi cứng
|
Ngồi cứng
điều hòa
|
Ngồi mềm
điều hòa
|
Long Biên
|
7:13
|
|
|
|
|
Gia Lâm
|
7:24
|
15
|
15
|
15
|
15
|
Yên Viên
|
7:41
|
15
|
15
|
15
|
15
|
Từ Sơn
|
7:51
|
15
|
15
|
15
|
15
|
Lim
|
8:01
|
15
|
15
|
17
|
20
|
Bắc Ninh
|
8:10
|
21
|
26
|
27
|
32
|
Sen Hồ
|
8:25
|
22
|
28
|
32
|
37
|
Bắc Giang
|
8:38
|
23
|
29
|
32
|
38
|
Kép
|
9:00
|
27
|
34
|
39
|
45
|
Phố Vị
|
9:26
|
30
|
38
|
43
|
49
|
Bắc Lệ
|
9:42
|
30
|
38
|
43
|
51
|
Đồng Mỏ
|
10:19
|
38
|
47
|
53
|
61
|
Lạng Sơn
|
11:18
|
52
|
65
|
72
|
85
|
Đồng Đăng
|
11:40
|
54
|
68
|
77
|
89
|
|
Tàu khách DD6 khởi hành từ ga Đồng Đăng lúc 15:30
|
Ga đến
|
Giờ đến
|
Ghế phụ
|
Ngồi cứng
|
Ngồi cứng
điều hòa
|
Ngồi mềm
điều hòa
|
Lạng Sơn
|
15:48
|
15
|
15
|
15
|
15
|
Đồng Mỏ
|
16:39
|
18
|
22
|
26
|
29
|
Bắc Lệ
|
17:18
|
26
|
32
|
37
|
43
|
Phố Vị
|
17:34
|
29
|
36
|
41
|
47
|
Kép
|
18:03
|
34
|
43
|
47
|
54
|
Bắc Giang
|
18:26
|
39
|
49
|
56
|
65
|
Sen Hồ
|
18:40
|
44
|
55
|
61
|
71
|
Bắc Ninh
|
18:55
|
48
|
60
|
66
|
77
|
Lim
|
19:04
|
49
|
61
|
68
|
79
|
Từ Sơn
|
19:16
|
51
|
64
|
72
|
83
|
Yên Viên
|
19:28
|
53
|
66
|
75
|
87
|
Gia Lâm
|
19:43
|
54
|
68
|
77
|
89
|
Long Biên
|
19:54
|
54
|
68
|
77
|
89
|
Hà Nội
|
20:05
|
54
|
68
|
77
|
89
|
|
|
|
|
|