|
|
Đường bay nội địa
Từ Hà Nội tới:
Tuyến
|
Tần suất
|
Hãng hàng không
|
Khoảng cách (km)
|
Thời gian bay
|
Điện Biên Phủ (Điện Biên)
|
2 chuyến/ngày
|
Vietnam Airlines
|
301
|
01h05'
|
Vinh (Nghệ An)
|
2 chuyến/ngày
|
Vietnam Airlines
|
254
|
01h00’
|
Hàng ngày
|
Jetstar
|
0h50'
|
Đồng Hới (Quảng Bình)
|
2 chuyến/ngày
|
Vietnam Airlines
|
399
|
01h25'
|
Huế
|
3 chuyến/ngày
|
Vietnam Airlines
|
549
|
01h10'
|
Ðà Nẵng
|
7-8 chuyến/ngày
|
Vietnam Airlines
|
606
|
01h15'
|
4 chuyến/ngày
|
Vietjet Air
|
Hàng ngày
|
Jetstar
|
Chu Lai (Quảng Nam)
|
3 chuyến/tuần
|
Vietnam Airlines
|
770
|
01h55’
|
Quy Nhơn (Bình Định)
|
Hàng ngày
|
Vietnam Airlines
|
882
|
01h35'
|
Tuy Hòa (Phú Yên)
|
5 chuyến/tuần
|
Vietnam Airlines
|
956
|
02h35'
|
Cam Ranh (Khánh Hòa)
|
3 chuyến/ngày
|
Vietnam Airlines
|
1.039
|
01h45'
|
3 chuyến/ngày
|
Vietjet Air
|
Hàng ngày
|
Jetstar
|
Pleiku (Gia Lai)
|
2 chuyến/ngày
|
Vietnam Airlines
|
814
|
02h20'
|
Buôn Ma Thuột (Đắk Lắk)
|
Hàng ngày
|
Vietnam Airlines
|
960
|
01h40'
|
Hàng ngày
|
Vietjet Air
|
Đà Lạt (Lâm Đồng)
|
Hàng ngày
|
Vietnam Airlines
|
1.065
|
01h50'
|
Jetstar Pacfic
|
|
01h50'
|
2 chuyến/ngày
|
Vietjet Air
|
|
01h40'
|
TP. Hồ Chí Minh
|
18 chuyến/ngày
|
Vietnam Airlines
|
1.138
|
02h05'
|
12 chuyến/ngày
|
Vietjet Air
|
9 chuyến/ngày
|
Jetstar
|
Cần Thơ
|
2 chuyến/ngày
|
Vietnam Airlines
|
1.221
|
02h10'
|
Hàng ngày
|
Vietjet Air
|
Phú Quốc (Kiên Giang)
|
Hàng ngày
|
Vietnam Airlines
|
1.575
|
02h10'
|
Jetstar Pacfic
|
|
02h10'
|
Từ TP Hồ Chí Minh tới:
Tuyến
|
Tần suất
|
Hãng hàng không
|
Khoảng cách (km)
|
Thời gian bay
|
Hải Phòng
|
3 chuyến/ngày
|
Vietnam Airlines
|
1.111
|
02h00'
|
3 chuyến/ngày
|
Vietjet Air
|
2 chuyến/ngày
|
Jetstar
|
Hà Nội
|
18 chuyến/ngày
|
Vietnam Airlines
|
1.138
|
02h05'
|
12 chuyến/ngày
|
Vietjet Air
|
9 chuyến/ngày
|
Jetstar
|
Thọ Xuân (Thanh Hóa)
|
Hàng ngày
|
Vietnam Airlines
|
-
|
1h55’
|
Hàng ngày
|
Vietjet Air
|
Vinh (Nghệ An)
|
3 chuyến/ngày
|
Vietnam Airlines
|
883
|
01h45'
|
3 chuyến/ngày
|
Vietjet Air
|
2 chuyến/ngày
|
Jetstar
|
Đồng Hới (Quảng Bình)
|
4 chuyến/tuần
|
Vietnam Airlines
|
745
|
01h35'
|
Hàng ngày
|
VietJet
|
|
01h35'
|
3 chuyến/tuần
|
Jetstar
|
|
01h35'
|
Huế
|
3-4 chuyến/ngày
|
Vietnam Airlines
|
630
|
01h20'
|
4 chuyến/ngày
|
Vietjet Air
|
01h20'
|
Hàng ngày
|
Jetstar
|
01h25'
|
Đà Nẵng
|
8 chuyến/ngày
|
Vietnam Airlines
|
603
|
01h15’
|
7 chuyến/ngày
|
Vietjet Air
|
4 chuyến/ngày
|
Jetstar
|
Chu Lai (Quảng Nam)
|
3 chuyến/tuần
|
Jetstar
|
|
01h15’
|
Hàng ngày
|
Vietnam Airlines
|
|
01h40'
|
Hàng ngày
|
VietJet Air
|
|
01h15'
|
Quy Nhơn (Bình Định)
|
2 chuyến/ngày
|
Vietnam Airlines
|
431
|
01h10'
|
Hàng ngày
|
Vietjet Air
|
Hàng ngày
|
Jetstar
|
|
01h10'
|
Tuy Hòa (Phú Yên)
|
3 chuyến/tuần
|
Jetstar
|
|
01h00'
|
5 chuyến/tuần
|
Vietnam Airlines
|
383
|
01h20'
|
Cam Ranh (Khánh Hòa)
|
4 chuyến/ngày
|
Vietnam Airlines
|
318
|
01h00'
|
2 chuyến/ngày
|
Vietjet Air
|
01h00'
|
Hàng ngày
|
Jetstar
|
01h05'
|
Pleiku (Gia Lai)
|
3-4 chuyến/ngày
|
Vietnam Airlines
|
384
|
01h20'
|
Buôn Ma Thuột (Đắk Lắk)
|
3 chuyến/ngày
|
Vietnam Airlines
|
260
|
01h00'
|
Hàng ngày
|
Vietjet Air
|
00h50'
|
Hàng ngày
|
Jetstar
|
00h55'
|
Đà Lạt (Lâm Đồng)
|
2 chuyến/ngày
|
Vietnam Airlines
|
214
|
00h50'
|
Hàng ngày
|
Vietjet Air
|
Rạch Giá (Kiên Giang)
|
Hàng ngày
|
Vietnam Airlines
|
194
|
00h55'
|
Phú Quốc (Kiên Giang)
|
4 chuyến/ngày
|
Vietnam Airlines
|
300
|
01h05'
|
3 chuyến/ngày
|
Vietjet Air
|
01h00'
|
Hàng ngày
|
Jetstar
|
01h00'
|
Cà Mau
|
Hàng ngày
|
Vietnam Airlines
|
248
|
01h00'
|
Côn Đảo (Bà Rịa – Vũng Tàu)
|
Hàng ngày
|
Vietnam Airlines
|
248
|
01h00'
|
Từ Đà Nẵng tới:
Tuyến
|
Tần suất
|
Hãng hàng không
|
Khoảng cách (km)
|
Thời gian bay
|
Hải Phòng
|
Hàng ngày
|
Vietnam Airlines
|
709
|
01h15'
|
VietJet Air
|
709
|
01h15'
|
Hà Nội
|
7-8 chuyến/ngày
|
Vietnam Airlines
|
606
|
01h15'
|
4 chuyến/ngày
|
Vietjet Air
|
Hàng ngày
|
Jetstar
|
Vinh (Nghệ An)
|
Hàng ngày
|
Vietnam Airlines
|
452
|
01h15’
|
Cam Ranh (Khánh Hòa)
|
Hàng ngày
|
Vietnam Airlines
|
436
|
01h05'
|
Pleiku (Gia Lai)
|
5 chuyến/tuần
|
Vietnam Airlines
|
227
|
00h55'
|
Buôn Ma Thuột (Đắk Lắk)
|
Hàng ngày
|
Vietnam Airlines
|
374
|
01h15'
|
Đà Lạt (Lâm Đồng)
|
Hàng ngày
|
Vietnam Airlines
|
480
|
01h25'
|
TP. Hồ Chí Minh
|
8 chuyến/ngày
|
Vietnam Airlines
|
603
|
01h15'
|
7 chuyến/ngày
|
Vietjet Air
|
4 chuyến/ngày
|
Jetstar
|
Cần Thơ
|
5 chuyến/tuần
|
Vietjet Air
|
718
|
01h30'
|
|
|
|
|