Tuyến
|
Tần suất
|
Hãng hàng không
|
Quá cảnh
|
Khoảng cách (km)
|
Thời gian bay
|
Điểm đến ở Châu Âu
|
Đức
|
Frankfurt
|
4 chuyến/tuần
|
Vietnam Airlines
|
|
|
12h50’
|
Áo
|
Vienna
|
Hàng ngày
|
Vietnam Airlines
AirFrance
|
Paris
(Pháp)
|
_
|
18h25’
|
Tây Ban Nha
|
Barcelona
|
12 chuyến/tuần
|
Vietnam Airlines
AirFrance
|
Paris
(Pháp)
|
_
|
23h35’
|
Madrid
|
2 chuyến/ngày
|
Vietnam Airlines
Air Pháp
|
Paris
(Pháp)
|
_
|
19h05’
|
Pháp
|
Lyon
|
12 chuyến/tuần
|
Vietnam Airlines
AirFrance
|
Paris
(Pháp)
|
_
|
13h00’ - 24h25’
|
Marseille
|
2 chuyến/ngày
|
Vietnam Airlines
Air Pháp
|
Paris
(Pháp)
|
_
|
19h15’
|
Montpellier
|
2 chuyến/ngày
|
Vietnam Airlines
AirFrance
|
Paris
(Pháp)
|
_
|
17h15’ – 21h40’
|
Nice
|
2 chuyến/ngày
|
Vietnam Airlines
AirFrance
|
Paris
(Pháp)
|
_
|
16h55’ – 18h25’
|
Paris
|
Hàng ngày
|
Vietnam Airlines
|
|
_
|
13h25’
|
Toulouse
|
2 chuyến/ngày
|
Vietnam Airlines
AirFrance
|
Paris
(Pháp)
|
_
|
18h00’
|
Anh
|
London
|
2 chuyến/tuần
|
Vietnam Airlines
|
|
_
|
12h00’
|
Ý
|
Rome
|
Hàng ngày
|
Vietnam Airlines
Alitalia
|
Frankfurt
(Đức)
hoặc Paris
(Pháp)
|
_
|
19h45’
|
Hà Lan
|
Amsterdam
|
Hàng ngày
|
Vietnam Airlines
RoyalDutch
Hãng hàng không
|
Paris
(Pháp)
hoặc Frankfurt
(Đức)
|
_
|
18h45’ – 17h25’
|
Nga
|
Moscow
|
2 chuyến/tuần
|
Vietnam Airlines
|
|
_
|
10h50’
|
Cộng hòa Séc
|
Prague
|
4 chuyến/tuần
|
Vietnam Airlines
Czech Airlines
|
Frankfurt
(Đức)
|
_
|
16h50’
|
Thụy Sĩ
|
Geneva
|
12 chuyến/tuần
|
Vietnam Airlines
AirFrance
|
Paris
(Pháp)
|
_
|
27h10’
|
Các điểm đến ở Châu Á
|
Campuchia
|
Phnôm Pênh
|
Hàng ngày
|
Vietnam Airlines
|
|
182
|
0h40’
|
Siêm Riệp |
2 – 3 chuyến/ngày
|
Vietnam Airlines
|
|
423
|
1h00’
|
4 chuyến/ngày
|
Lanmei Airlines
|
|
|
|
Trung Quốc
|
Hồng Kông
|
Hàng ngày
|
Vietnam Airlines
|
|
1.495
|
3h30’
|
Quảng Châu
|
Hàng ngày
|
Vietnam Airlines
|
|
1.543
|
3h55'
|
Thượng Hải
|
6 – 7 chuyến/tuần
|
Vietnam Airlines
|
|
2.736
|
5h10'
|
Trùng Khánh
|
4 chuyến/tuần
|
Chongqing Airlines
|
|
2.218
|
|
Hàn Quốc
|
Busan
|
Hàng ngày
|
Vietnam Airlines
|
|
3.536
|
6h35’
|
Seoul
|
1 – 2 chuyến/ngày
|
Vietnam Airlines
|
|
3.578
|
6h50’
|
Indonesia
|
Jakarta
|
Hàng ngày
|
Vietnam Airlines
|
|
|
3h00’
|
Nhật Bản
|
Fukuoka
|
2 chuyến/tuần
|
Vietnam Airlines
|
|
3.505
|
6h45’
|
Nagoya
|
3 chuyến/tuần
|
Vietnam Airlines
|
|
4.057
|
7h20’
|
Osaka
|
Hàng ngày
|
Vietnam Airlines
|
|
3.927
|
7h10’
|
Tokyo
|
1 - 2 chuyến/ngày
|
Vietnam Airlines
|
|
4.355
|
7h20'
|
Lào
|
Viên Chăn
|
Hàng ngày
|
Vietnam Airlines
|
Phnôm Pênh
(Campuchia)
|
_
|
3h05’ – 6h35’
|
Malaysia
|
KualaLumpur
|
2 chuyến/tuần
|
Vietnam Airlines
|
|
1.038
|
2h50’
|
Myanmar
|
Yangon
|
2 – 3 chuyến/tuần
|
Vietnam Airlines
|
|
1.321
|
2h40’
|
Singapore
|
Singapore
|
3 chuyến/ngày
|
Vietnam Airlines
|
|
1.093
|
2h55’
|
Hàng ngày
|
VietjetAir
|
|
|
2h55’
|
Hàng ngày
|
Jetstar
|
|
|
3h00’
|
Đài Loan
|
Cao Hùng
|
1 – 2 chuyến/ngày
|
Vietnam Airlines
|
|
1.963
|
4h00’
|
Đài Bắc
|
Hàng ngày
|
Vietnam Airlines
|
|
2.219
|
4h20’
|
5 chuyến/tuần
|
Vietjet Air
|
|
|
4h25’
|
Thái Lan |
Bangkok |
2 chuyến/ngày
|
Vietnam Airlines
|
|
729
|
1h50’
|
2 chuyến/ngày
|
VietjetAir
|
1h30’
|
Phuket
|
4 chuyến/tuần
|
VietjetAir
|
|
|
2h00’
|
Chiang Mai
|
4 chuyến/tuần
|
VietjetAir
|
|
|
2h00’
|
Dubai
|
Dubai
|
2 chuyến/ngày
|
Emirates
|
|
|
10h00’
|
Điểm đến ở Châu Mỹ
|
Mỹ
|
Atlanta
|
4 chuyến/tuần
|
Vietnam Airlines
Delta Air Lines Inc
|
Narita
(Nhật Bản)
|
_
|
21h18 – 27h28’
|
Austin
|
2 chuyến/ngày
|
Vietnam Airlines
Delta Air Lines Inc
|
Narita
(Nhật Bản)
Atlanta
(Mỹ)
|
_
|
33h09’
|
Boston
|
1 – 2 chuyến/ngày
|
Vietnam Airlines
Delta Air Lines Inc
|
Narita
(Nhật Bản)
Minneapolis
(Mỹ)
|
_
|
30h32’
|
Chicago
|
1 – 2 chuyến/ngày
|
Vietnam Airlines
Delta Air Lines Inc
|
Narita
(Nhật Bản)
Minneapolis
(Mỹ)
|
_
|
22h30’
|
Dallas
|
2 chuyến/ngày
|
Vietnam Airlines
American Hãng hàng không
|
Narita
(Nhật Bản)
|
_
|
20h40’
|
Denver
|
1 – 2 chuyến/ngày
|
Vietnam Airlines
Delta Hãng hàng không Inc
|
Narita
(Nhật Bản)
Minneapolis
(Mỹ)
|
_
|
29h35’
|
Honolulu
|
2 chuyến/ngày
|
Vietnam Airlines
Delta Hãng hàng không Inc
|
Narita
(Nhật Bản)
|
_
|
18h44’ – 24h54’
|
Los Angeles
|
Hàng ngày
|
Vietnam Airlines
Trung Quốc Hãng hàng không
|
Đài Loan
|
_
|
17h30’
|
Miami
|
1 -2 chuyến/ngày
|
Vietnam Airlines
Delta Hãng hàng không Inc
|
Narita
(Nhật Bản)
Atlanta
(Mỹ)
|
_
|
25h05’
|
Minneapolis
|
1 -2 chuyến/ngày
|
Vietnam Airlines
Delta Hãng hàng không Inc
|
Narita
(Nhật Bản)
|
_
|
19h13’ - 25h23’
|
New York
|
3 – 4 chuyến/tuần
|
Vietnam Airlines
Delta Hãng hàng không Inc
|
Frankfurt
(Đức)
|
_
|
32h16’
|
Philadelphia
|
1 - 2 chuyến/ngày
|
Vietnam Airlines
Delta Hãng hàng không Inc
|
Narita
(Nhật Bản)
Minneapolis
(Mỹ)
|
_
|
28h20’ – 34h30’
|
Phoặctland
|
5 – 6 chuyến/tuần
|
Vietnam Airlines
Delta Air Lines Inc
|
Narita
(Nhật Bản)
|
_
|
17h07’
|
San Francisco
|
Hàng ngày
|
Vietnam Airlines
Trung Quốc Hãng hàng không
|
Đài Bắc
(Đài Loan)
|
_
|
25h50’
|
Seattle
|
1 – 2 chuyến/ngày
|
Vietnam Airlines
Delta Hãng hàng không Inc
|
Narita
(Nhật Bản)
|
_
|
17h09’ – 23h19’
|
St-Louis
|
1 – 2 chuyến/ngày
|
Vietnam Airlines
Delta Air Lines Inc
|
Narita
(Nhật Bản)
Minneapolis
(Mỹ)
|
_
|
28h33’
|
Washington
|
1 – 2 chuyến/ngày
|
Vietnam Airlines
Delta Hãng hàng không Inc
|
Narita
(Nhật Bản)
Atlanta
(Mỹ)
|
_
|
28h13’
|
Điểm đến ở Châu Úc
|
Úc
|
Melbourne
|
Hàng ngày
|
Vietnam Airlines
|
|
6.705
|
8h35’
|
Sydney
|
5 - 7 chuyến/tuần
|
Vietnam Airlines
|
|
6.848
|
12h40'
|