Doanh nghiệp lữ hành quốc tế giai đoạn 2005-2012
Loại hình
|
Số doanh nghiệp
|
2005
|
2006
|
2007
|
2008
|
2009
|
2010
|
2011
|
2012
|
Doanh nghiệp Nhà nước
|
119
|
94
|
85
|
69
|
68
|
58
|
13
|
9
|
Trách nhiệm hữu hạn
|
222
|
276
|
350
|
389
|
462
|
527
|
621
|
731
|
Cổ phần
|
74
|
119
|
169
|
227
|
249
|
285
|
327
|
371
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
3
|
4
|
4
|
4
|
4
|
5
|
4
|
6
|
Liên doanh
|
10
|
11
|
12
|
12
|
12
|
13
|
15
|
15
|
Tổng số
|
428
|
504
|
620
|
701
|
795
|
888
|
980
|
1.132
|
Vụ Lữ hành - Tổng cục du lịch