Lượng khách quốc tế đến Việt Nam năm 2001
| |
Năm 2000 |
Năm 2001 |
So với năm 2000 (%) |
|
Tổng số |
2 140 100 |
2 330 050 |
108,8 |
|
Chia theo phương tiện đến |
|
Ðường không |
1 113 140 |
1 294 465 |
116,2 |
|
Ðường biển |
256 052 |
284 612 |
111,2 |
|
Ðường bộ |
770 908 |
750 973 |
97,41 |
|
Chia theo mục đích chính của chuyến đi |
|
Du lịch, nghỉ ngơi |
1 138 200 |
1 225 161 |
107,6 |
|
Ði công việc |
491 646 |
395 158 |
80,37 |
|
Thăm thân nhân |
399 962 |
390 229 |
97,57 |
|
Các thị trường khác |
181 572 |
319 502 |
175,9 |
| |
Năm 2000 |
Năm 2001 |
So với năm 2000 (%) |
|
Tổng số |
2 140 100 |
2 330 050 |
108,8 |
|
Chia theo phương tiện đến |
|
Ðường không |
1 113 140 |
1 294 465 |
116,2 |
|
Ðường biển |
256 052 |
284 612 |
111,2 |
|
Ðường bộ |
770 908 |
750 973 |
97,41 |
|
Chia theo mục đích chính của chuyến đi |
|
Du lịch, nghỉ ngơi |
1 138 200 |
1 225 161 |
107,6 |
|
Ði công việc |
491 646 |
395 158 |
80,37 |
|
Thăm thân nhân |
399 962 |
390 229 |
97,57 |
|
Các thị trường khác |
181 572 |
319 502 |
175,9 |
|
Chia theo một số thị trường |
|
Các nước ASEAN |
|
|
|
|
Singapo |
39 100 |
32 110 |
82,12 |
|
Malaysia |
20 378 |
26 265 |
128,9 |
|
Thái Lan |
26 366 |
31 789 |
120,5 |
|
Philippin |
18 760 |
20 035 |
106,8 |
|
Campuchia |
124 557 |
76 620 |
61,51 |
|
Inđônesia |
7 061 |
11 116 |
157,4 |
|
Lào |
27 918 |
40 696 |
145,8 |
|
Brunây |
359 |
415 |
115,5 |
|
Myanmar |
839 |
1 837 |
219 |
|
Các thị trường khác |
|
Trung Quốc |
626 476 |
672 846 |
107,4 |
|
Ðài Loan |
212 370 |
200 061 |
94,2 |
|
Nhật Bản |
152 755 |
152 755 |
100,0 |
|
Triều Tiên |
53 452 |
75 167 |
140,6 |
| Các nước Châu Âu |
|
Anh |
56 355 |
64 673 |
114,7 |
|
Bỉ |
8 556 |
8 944 |
104,5 |
|
Ðan Mạch |
9 785 |
10 780 |
110,1 |
|
Ðức |
32 058 |
39 096 |
122,0 |
|
Hà Lan |
12 347 |
15 592 |
126,2 |
|
Ý |
10 138 |
11 608 |
114,5 |
|
Na Uy |
6 425 |
7 920 |
123,2 |
|
Nga |
6 017 |
8 092 |
134,4 |
|
Pháp |
86 492 |
99 700 |
115,2 |
|
Phần Lan |
2 771 |
3 565 |
128,6 |
|
Tây Ban Nha |
5 577 |
7 406 |
132,8 |
|
Thuỵ Ðiển |
9 347 |
10 877 |
116,3 |
|
Thuỵ Sĩ |
12 337 |
13 797 |
111,8 |
| Các nước Châu Mỹ |
|
Canađa |
30 845 |
35 963 |
115,6 |
|
Mỹ |
208 642 |
230 470 |
109,5 |
| Các nước Châu Úc |
|
Úc |
68 162 |
84 085 |
123,3 |
|
Niudilân |
5 285 |
6 897 |
130,5 |
| Các thị trường khác |
242 389 |
272 198 |
112,2 |
|
 |
|
 |
|